Bước tới nội dung

пионерский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пионерский

  1. (Thuộc về) Thiếu niên tiền phong, thiếu niên.
    пионерский галстук — [chiếc] khăn quàng thiếu niên tiền phong
    пионерский значок — [chiếc] huy hiệu thiếu niên tiền phong
    пионерский отряд — đội thiếu niên tiền phong
    пионерская дружина — phân đội thiếu niên tiền phong

Tham khảo

[sửa]