писарь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của писарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | písar' |
khoa học | pisar' |
Anh | pisar |
Đức | pisar |
Việt | pixar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-2c писарь gđ (,(мн. ~я ))
- уст. — [người] thư lại, thơ lại
- воен. — [người] thư ký, văn thư
Tham khảo
[sửa]- "писарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)