питающий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của питающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pitájuščij |
khoa học | pitajuščij |
Anh | pitayushchi |
Đức | pitajuschtschi |
Việt | pitaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
питающий грохот
Tham khảo[sửa]
- "питающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)