Bước tới nội dung

питающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

питающий грохот

  1. Sàng mớm, sàng cấp liệu.

Tham khảo

[sửa]