Bước tới nội dung

питейный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

питейный

  1. :
    питейный дом, питейное заведение уст. — tửu quán, quán rượu

Tham khảo

[sửa]