плакучий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плакучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plakúčij |
khoa học | plakučij |
Anh | plakuchi |
Đức | plakutschi |
Việt | placutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
плакучий
- :
- плакучая ива — [cây] lệ liễu, thùy liễu, thùy dương
Tham khảo[sửa]
- "плакучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)