пламя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пламя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plámja |
khoa học | plamja |
Anh | plamya |
Đức | plamja |
Việt | plamia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-9a пламя gt
- Ngọn lửa, lửa (тж. перен. ).
- вспыхнуть пламяенем — bùng lên ngọn lửa, bùng lên thành ngọn lửa
- из искры возгорится пламя — từ tia lửa sẽ bùng lên ngọn lửa
- пламя войны — ngọn lửa chiến tranh
- пламя гнева — lửa giận
Tham khảo
[sửa]- "пламя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)