платёж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

платёж

  1. (действие) [sự] trả tiền, nộp tiền, chồng tiền.
  2. (сумма) [món, khoản] tiền trả, tiền nộp.
    крупные платежи — [món, khoản] tiền trả lớn
  3. .
    долг платежом красен посл. — lấy ân báo ân, lấy oán báo oán; ơn đền ơn, oán báo oán

Tham khảo[sửa]