платёж
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
платёж gđ
- (действие) [sự] trả tiền, nộp tiền, chồng tiền.
- (сумма) [món, khoản] tiền trả, tiền nộp.
- крупные платежи — [món, khoản] tiền trả lớn
- .
- долг платежом красен — посл. — lấy ân báo ân, lấy oán báo oán; ơn đền ơn, oán báo oán
Tham khảo[sửa]
- "платёж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)