плафонный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плафонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plafónnyj |
khoa học | plafonnyj |
Anh | plafonny |
Đức | plafonny |
Việt | plaphonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
плафонный
- :
- плафонная живопись — hội họa trần nhà
Tham khảo[sửa]
- "плафонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)