плацкартный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

плацкартный

  1. :
    плацкартный билет — vé có chỗ nằm
    плацкартный вагон — toa [có chỗ] nằm, toa có ván nằm
    плацкартное место — chỗ nằm

Tham khảo[sửa]