плебисцит
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плебисцит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plebiscít |
khoa học | plebiscit |
Anh | plebistsit |
Đức | plebiszit |
Việt | plebixtxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]плебисцит gđ
Tham khảo
[sửa]- "плебисцит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)