племенной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của племенной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plemennój |
khoa học | plemennoj |
Anh | plemennoy |
Đức | plemennoi |
Việt | plemennoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]племенной
- (Thuộc về) Bộ lạc, bộ tộc.
- (оставленный на племя) [để làm] giống
- (чистокровный) thuần giống, thuần chủng.
- племенной бык — [con] bò mộng, bò cà, bò dái, bò giống
- племенное животноводство — [nghề] chăn nuôi chọn giống, chăn nuôi lấy giống
- племенная ферма — trạm gây giống
Tham khảo
[sửa]- "племенной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)