Bước tới nội dung

племенной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

племенной

  1. (Thuộc về) Bộ lạc, bộ tộc.
  2. (оставленный на племя) [để làm] giống
  3. (чистокровный) thuần giống, thuần chủng.
    племенной бык — [con] bò mộng, bò cà, bò dái, bò giống
    племенное животноводство — [nghề] chăn nuôi chọn giống, chăn nuôi lấy giống
    племенная ферма — trạm gây giống

Tham khảo

[sửa]