плиточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

плиточный

  1. :
    плиточный пол — sàn [lát] gạch, sàn gạch hoa
    плиточный шоколад — súc-cù-là tấm, sô-cô-la [hình] tấm

Tham khảo[sửa]