плодить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плодить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plodít' |
khoa học | plodit' |
Anh | plodit |
Đức | plodit |
Việt | plođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]плодить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "плодить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)