побегушки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của побегушки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobegúški |
khoa học | pobeguški |
Anh | pobegushki |
Đức | pobeguschki |
Việt | pobeguski |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=побегушк}} побегушки số nhiều
- :
- быть на побегушкиах у кого-л. — а) — giúp cho ai việc vặt; б) перен. — làm đầy tớ cho ai, làm đầu sai cho ai
Tham khảo[sửa]
- "побегушки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)