Bước tới nội dung

повестка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

повестка gc

  1. Giấy gọi, giấy triệu tập; (в суд) trát đòi, giấy đòi, trát [tòa án].
    повестка армию — giấy gọi nhập ngũ, giấy động viên
    повестка дня — chương trình nghị sự, chương trình bàn việc
    на повестке дня — ghi vào chương trình nghị sự, vấn đề trước mắt

Tham khảo

[sửa]