повивальный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của повивальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povivál'nyj |
khoa học | povival'nyj |
Anh | povivalny |
Đức | powiwalny |
Việt | povivalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
повивальный
- :
- повивальная бабка — bà đỡ, bà mụ
Tham khảo[sửa]
- "повивальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)