погадать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của погадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogadát' |
khoa học | pogadat' |
Anh | pogadat |
Đức | pogadat |
Việt | pogađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]погадать Hoàn thành
- Xem гадать 1.
Tham khảo
[sửa]- "погадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)