погасить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của погасить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogasít' |
khoa học | pogasit' |
Anh | pogasit |
Đức | pogasit |
Việt | pogaxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
погасить Hoàn thành
- {{see-entry|гасить|гасить]] — и см. — [[погашать}}
Tham khảo[sửa]
- "погасить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)