погремушка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
погремушка gc
- con lắc cắc, con lúc lắc.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
погремушка gc