погремушка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của погремушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogremúška |
khoa học | pogremuška |
Anh | pogremushka |
Đức | pogremuschka |
Việt | pogremusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
погремушка gc
- con lắc cắc, con lúc lắc.
Tham khảo[sửa]
- "погремушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)