погреться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của погреться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogrét'sja |
khoa học | pogret'sja |
Anh | pogretsya |
Đức | pogretsja |
Việt | pogretxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-1s-r погреться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "погреться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)