подвинтить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подвинтить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvintít' |
khoa học | podvintit' |
Anh | podvintit |
Đức | podwintit |
Việt | pođvintit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подвинтить Hoàn thành
- Xem подвинчивать
Tham khảo[sửa]
- "подвинтить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)