поджелудочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

поджелудочный

  1. :
    поджелудочная железа анат. — tuyến tụy, tụy tạng

Tham khảo[sửa]