подкопаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подкопаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkopát'sja |
khoa học | podkopat'sja |
Anh | podkopatsya |
Đức | podkopatsja |
Việt | pođcopatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подкопаться Hoàn thành
- Xem подкапываться
Tham khảo[sửa]
- "подкопаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)