подкошенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подкошенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkóšennyj |
khoa học | podkošennyj |
Anh | podkoshenny |
Đức | podkoschenny |
Việt | pođcosenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подкошенный
- :
- он упал как подкошенный — nó ngã phịch xuống
Tham khảo
[sửa]- "подкошенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)