подладиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подладиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podládit'sja |
khoa học | podladit'sja |
Anh | podladitsya |
Đức | podladitsja |
Việt | pođlađitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подладиться Hoàn thành
- Xem подлаживаться
Tham khảo[sửa]
- "подладиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)