подлежащее
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подлежащее
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podležáščeje |
khoa học | podležaščee |
Anh | podlezhashcheye |
Đức | podleschaschtscheje |
Việt | pođlegiaseie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подлежащее gt ((скл. как прил.))
- грам. — chủ ngữ, chủ từ
Tham khảo[sửa]
- "подлежащее", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)