Bước tới nội dung

подминать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подминать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đè, đè bẹp.
    подмять под себя — đem toàn thân đè lên, đè cả người lên

Tham khảo

[sửa]