подмораживать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подмораживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmoráživat' |
khoa học | podmoraživat' |
Anh | podmorazhivat |
Đức | podmoraschiwat |
Việt | pođmoragiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подмораживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: подморозить))
- (В) ướp lạnh.
- подмораживать мясо — ướp lạnh thịt
- дорогу подморозило — [con] đường hơi bị đóng băng
- безл. — trời băng giá
- ночью сильно подморозило — ban đêm băng giá giữ dội
Tham khảo[sửa]
- "подмораживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)