подозвать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подозвать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podozvát' |
khoa học | podozvat' |
Anh | podozvat |
Đức | podoswat |
Việt | pođodvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подозвать Hoàn thành
- Xem подзывать
Tham khảo[sửa]
- "подозвать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)