Bước tới nội dung

подолгу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

подолгу

  1. Lâu, lâu dài, trong một thời gian lâu.
    подолгу гостить у кого-л. — đến ở chơi nhà ai trong một thời gian lâu, đến chơi lâu ở nhà ai
    подолгу отсуствовать — vắng mặt lâu dài, đi vắng trong một thời gian lâu

Tham khảo

[sửa]