подпалить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подпалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpalít' |
khoa học | podpalit' |
Anh | podpalit |
Đức | podpalit |
Việt | pođpalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подпалить Hoàn thành
- Xem подпаливать
Tham khảo[sửa]
- "подпалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)