подрасти
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подрасти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podrastí |
khoa học | podrasti |
Anh | podrasti |
Đức | podrasti |
Việt | pođraxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
подрасти Hoàn thành
- Xem подрастать.
Tham khảo[sửa]
- "подрасти". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)