подручный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подручный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podrúčnyj |
khoa học | područnyj |
Anh | podruchny |
Đức | podrutschny |
Việt | pođrutrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подручный
- Sẵn có [trong tay], có sẵn [trong tay], thường có.
- переправа на подручныйых средствах — việc qua sông bằng những phương tiện sẵn có [trong tay]
- подручный инструмент — dụng cụ thường dùng
- в знач. сущ. м. — (рабочий) thợ phụ, người giúp việc, thợ học việc; перен. — (пособник) thủ hạ, bộ hạ, thuộc hạ, tay sai, đầu sai
Tham khảo
[sửa]- "подручный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)