подсечь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подсечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podséč' |
khoa học | podseč' |
Anh | podsech |
Đức | podsetsch |
Việt | pođxetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подсечь Hoàn thành
- Xem подсекать
Tham khảo[sửa]
- "подсечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)