подсинить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подсинить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsinít' |
khoa học | podsinit' |
Anh | podsinit |
Đức | podsinit |
Việt | pođxinit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подсинить Hoàn thành
- Xem синить
Tham khảo[sửa]
- "подсинить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)