подсластить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подсластить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podslastít' |
khoa học | podslastit' |
Anh | podslastit |
Đức | podslastit |
Việt | pođxlaxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подсластить Hoàn thành
- Xem подслащивать
Tham khảo[sửa]
- "подсластить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)