подтверждение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подтверждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtverždénije |
khoa học | podtverždenie |
Anh | podtverzhdeniye |
Đức | podtwerschdenije |
Việt | pođtvergiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подтверждение gt
- (Sự) Xác nhận, chứng thực, chứng nhận, nhận thực.
- подтверждение получения — (чего-л.) [sự] xác nhận đã nhận được
Tham khảo[sửa]
- "подтверждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)