подучиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подучиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podučít'sja |
khoa học | podučit'sja |
Anh | poduchitsya |
Đức | podutschitsja |
Việt | pođutritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подучиться Hoàn thành
- Xem подучиваться
Tham khảo[sửa]
- "подучиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)