подушный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подушный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podúšnyj |
khoa học | podušnyj |
Anh | podushny |
Đức | poduschny |
Việt | pođusny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
подушный
- :
- подушная подать — ист. — thuế thân
Tham khảo[sửa]
- "подушный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)