Bước tới nội dung

подушный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подушный

  1. :
    подушная подать ист. — thuế thân

Tham khảo

[sửa]