подшутить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подшутить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podšutít' |
khoa học | podšutit' |
Anh | podshutit |
Đức | podschutit |
Việt | pođsutit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подшутить Hoàn thành
- Xem подшучивать
Tham khảo[sửa]
- "подшутить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)