Bước tới nội dung

подшутить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подшутить Hoàn thành

  1. Xem подшучивать

Tham khảo

[sửa]