подыскать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подыскать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podyskát' |
khoa học | podyskat' |
Anh | podyskat |
Đức | podyskat |
Việt | pođyxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подыскать Hoàn thành
- Xem подыскивать
Tham khảo
[sửa]- "подыскать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)