подыхать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подыхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podyhát' |
khoa học | podyxat' |
Anh | podykhat |
Đức | podychat |
Việt | pođykhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подохнуть)
- Chết (nói về loại vật, sâu bọ).
Tham khảo
[sửa]- "подыхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)