пожрать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пожрать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požrát' |
khoa học | požrat' |
Anh | pozhrat |
Đức | poschrat |
Việt | pogirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пожрать Hoàn thành
- Xem пожирать
- груб. — (поесть) ăn, chén, xực
Tham khảo
[sửa]- "пожрать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)