позвонок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позвонок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozvonók |
khoa học | pozvonok |
Anh | pozvonok |
Đức | poswonok |
Việt | podvonoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
позвонок gđ
- анат. — đốt xương sống, đốt sống
Tham khảo[sửa]
- "позвонок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)