Bước tới nội dung

позвонок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

позвонок

  1. анат. — đốt xương sống, đốt sống

Tham khảo

[sửa]