Bước tới nội dung

позднеспелый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

позднеспелый

  1. с.-х. — chín muộn, muộn

Tham khảo

[sửa]