позднеспелый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của позднеспелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozdnespélyj |
khoa học | pozdnespelyj |
Anh | pozdnespely |
Đức | posdnespely |
Việt | podđnexpely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]позднеспелый
- с.-х. — chín muộn, muộn
Tham khảo
[sửa]- "позднеспелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)