поздороветь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поздороветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozdorovét' |
khoa học | pozdorovet' |
Anh | pozdorovet |
Đức | posdorowet |
Việt | podđorovet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поздороветь Hoàn thành
- Xem здороветь
Tham khảo[sửa]
- "поздороветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)