позиционный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позиционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poziciónnyj |
khoa học | pozicionnyj |
Anh | pozitsionny |
Đức | posizionny |
Việt | poditxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
позиционный
- (воен.) [dựa vào] trận địa.
- позиционная война — chiến tranh trận địa, trận địa chiến
- шахм. — [dựa vào] thế cờ, thế
- позиционный перевес — lấn về thế, hơn về thế cờ
Tham khảo[sửa]
- "позиционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)