позолотить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позолотить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozolotít' |
khoa học | pozolotit' |
Anh | pozolotit |
Đức | posolotit |
Việt | podolotit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
позолотить Hoàn thành
- Xem золотить
Tham khảo[sửa]
- "позолотить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)