поиск
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поиск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póisk |
khoa học | poisk |
Anh | poisk |
Đức | poisk |
Việt | poixc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]поиск gđ
- чаще мн.: — поиски — [sự, công việc, công cuộc] tìm kiếm, đi tìm, tìm tòi, tìm
- поиски новых форм — sự tìm tòi (tìm kiếm) những hình thức mới
- отправиться на поиски кого-л. — đi tìm ai
- воен. — [sự, cuộc] trinh sát, điều tra, dò tìm
- раднолокационный поиск — sự trinh sát (dò tìm) bằng ra-đa
Tham khảo
[sửa]- "поиск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)