Bước tới nội dung

покос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

покос

  1. (косьба) [sự] cắt cỏ.
    второй покос — [sự] cắt cỏ lần thứ hai
  2. (время косьбы) mùa cắt cỏ.
  3. (луг) đồng cỏ, nội cỏ, nơi cắt cỏ.

Tham khảo

[sửa]